Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Màu sắc: | Cỏ ba lá trắng | mật độ lớn: | 0,5-0,65g/cm3 |
---|---|---|---|
sức mạnh của cú đấm: | tối thiểu 80N | CƯỜI: | 10% |
CL: | 90ppm | CÁ CƯỢC: | 100-300 |
Điểm nổi bật: | Quả bóng hỗ trợ chất xúc tác,quả cầu alumina kích hoạt |
đặc tính
■ QSH-02 Selective Hydrogenation Catalyst có cấu trúc tinh thể độc đáo, cải thiện sự phân tán palladium, hoạt động chất xúc tác tốt và ổn định hoạt động;đồng thời có hiệu suất isomerization butene;
■ QSH-02 chất xúc tác hydro hóa chọn lọc, khả năng chống xói mòn cao, thành phần hoạt chất khó thoát; tái tạo, tuổi thọ dài;
Thích hợp cho quá trình hydro hóa chọn lọc các hydrocarbon không bão hòa cao trong pyrolysis.
rLoại | Thành phần | Sự xuất hiện | Kích thước mm |
Mật độ khối g/cm3 |
BET
m2/g |
Khối lượng cực cm3/g |
Sức mạnh nghiền nát
N/Lúa mì |
Không.2O % | Al2O3% | Sự hấp thụ nước
% |
HYZ-001 | Al2O3•nH2O | Cột | 3×(4-10) | 0.55-0.65 | ≥ 150 | ≥ 0.50 | ≥ 100 | ≤0.10 | ≥ 94 | ≥ 70 |
HYZ-002 | Al2O3•nH2O | hoa cỏ | 3×(4-10) | 0.55-0.65 | ≥ 150 | ≥ 0.50 | ≥ 100 | ≤0.10 | ≥ 94 | ≥ 70 |
HYZ-003 | Al2O3•nH2O | Cột | 3×(4-10) | 0.5-0.6 | ≥ 220 | ≥ 0.60 | ≥ 90 | ≤0.10 | ≥ 94 | ≥ 70 |
HYZ-004 | Al2O3•nH2O | hoa cỏ | 3×(4-10) | 0.5-0.6 | ≥ 220 | ≥ 0.60 | ≥ 90 | ≤0.10 | ≥ 94 | ≥ 70 |
HYZ-005 | Hợp chất nhôm silicon | Cột | 3×(4-10) | 0.5-0.6 | ≥ 180 | ≥ 0.50 | ≥ 100 | ≤0.10 | ≥ 84 | ≥ 65 |
HYZ-006 | Hợp chất nhôm silicon | Cây cọ | 3×(4-10) | 0.5-0.6 | ≥ 180 | ≥ 0.50 | ≥ 100 | ≤0.10 | ≥ 84 | ≥ 65 |
HYZ-007 | Tiêu liệu tổng hợp titaniumaluminum | Cột | 3×(4-10) | 0.55-0.65 | ≥ 150 | ≥ 0.45 | ≥ 90 | ≤0.15 | ≥ 84 | ≥ 72 |
HYZ-008 | Tiêu liệu tổng hợp titaniumaluminum | Cột | 3×(4-10) | 0.55-0.65 | ≥ 150 | ≥ 0.45 | ≥ 90 | ≤0.15 | ≥ 84 | ≥ 72 |
HYZ-009 | Al2O3•nH2O | Cột | 3×(4-10) | 0.70-0.80 | ≥ 180 | ≥ 0.40 | ≥ 80 | ≤0.10 | ≥ 94 | ≥ 50 |
HYZ-010 | Al2O3•nH2O | Quả cầu | Φ3-4 | ≥ 0.68 | ≥ 170 | ≥ 0.45 | ≥ 70 | ≤0.20 | ≥ 94 | ≥ 65 |
HYZ-011 | Al2O3•nH2O | Quả cầu | Φ5-7 | ≥ 0.68 | ≥ 170 | ≥ 0.45 | ≥ 130 | ≤0.25 | ≥ 94 | ≥ 50 |
HYZ-012 | Al2O3•nH2O | Quả cầu | Φ4-6 | 0.55-0.60 | ≥ 250 | ≥ 0.45 | ≥ 60 | 0.10-1.00 | ≥ 94 | ≥ 60-70 |
HYZ-013 | Al2O3•nH2O | Cây cọ | 3×(4-10) | 0.45-0.60 | ≥ 350 | ≥ 0.65 | ≥ 70 | ≤0.10 | ≥ 95 | ≥ 80 |
Người liên hệ: Mr. James.Li
Tel: 86-13706436189
Fax: 86-533-6076766