Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Màu sắc: | bột trắng | AL2O3: | 32-54% |
---|---|---|---|
Na2O: | 36-40 | PH: | 11 |
FE: | Tối đa200ppm | Đời sống: | 2 năm |
Số CAS: | 11138-49-1 | ||
Điểm nổi bật: | Natri oxit natri,1302-42-7 |
Sodium Alumina, Sodium Aluminium Oxide, Sodium Mataaluminate
Tài sản:không màu, không mùi, không vị, có độ kiềm mạnh.
Loại rắn:Bột trắng hoặc hạt, thủy văn, dễ hòa tan trong nước.2Và tạo thành trầm tích hydroxit nhôm.
Loại nước:Chất lỏng trong nước có thể gây trầm tích hydroxide nhôm.
Sử dụng:
Kỹ thuật bê tông: được sử dụng kết hợp với thủy tinh nước làm chất kết dính bê tông; chất làm cứng bê tông, thúc đẩy làm cứng bê tông.
Chi tiết:
Mô hình | Na2Al2O4 ≥(%) |
Al2O3 (%) |
Na2O/Al2O3 | Không hòa tan (%) | Mật độ (g/cm3) |
Thời gian sử dụng (tháng) |
|
Loại chất lỏng | L1 | 27 | 18 | ≥1.70 | 0.5 | 1.48 | 12 |
L2 | 36.5 | 24 | ≥1.30 | 0.5 | 1.50 | 12 | |
Loại rắn |
LT1 | 61 | 39 | 1.25±0.05 | 0.5 | - Ừ. | 24 |
LT2 | 64 | 41 | 1.25±0.05 | 0.5 | - Ừ. | 24 | |
LT3 | 76 | 48 | 1.25±0.05 | 0.5 | - Ừ. | 24 | |
LT4 | 80 | 50 | 1.25±0.05 | 0.5 | - Ừ. | 24 | |
LT5 | 90 | 54 | 1.25±0.05 | 0.5 | - Ừ. | 24 |
Người liên hệ: Mr. James.Li
Tel: 86-13706436189
Fax: 86-533-6076766